Thực đơn
Tiếng_Thổ_(Việt_Nam) Từ vựngDữ liệu lấy từ những đoạn ghi âm tiếng Cuối Chăm, Mon-Khmer Etymological Dictionary (Từ điển Từ nguyên Môn-Khmer) và Ferlus (2015).[3]
Cách ký âm dưới đây có thể lệch ký âm IPA bên trên một chút. "-" là mục từ chưa tìm ra trong các nguồn. Từ vựng ba ngôn ngữ không nhất thiết đồng nguyên (cùng gốc). Nhiều từ trong phương ngôn Làng Lỡ mượn từ/ảnh hưởng bởi tiếng Việt.
Cuối Chăm | Làng Lỡ | Việt |
---|---|---|
moːt⁸ | moːt⁸ | một |
haːl¹ | haːn¹ | hai |
paː¹ | paː¹ | ba |
pɔːn³ | poːn³ | bốn |
dam¹ | dam¹ | năm |
pʰraw³ | ʂaw³ | sáu |
paj⁵ | paj⁵⁶ | bảy |
saːm³ | taːm³ | tám |
ciːn³ | ciːn³ | chín |
mɨəj² | mɨəj² | mười |
klam¹ | ʈam¹ | trăm |
Cuối Chăm | Làng Lỡ | Việt |
---|---|---|
kʌl² | ɣʌn² | cây |
laː³ | laː³ | lá |
pleː³ | ʈeː³ | trái/quả |
kɔː³ | ɣaw⁴ | gạo |
ɲɐː² | ɲaː² | nhà |
mʌl¹ | mʌn¹ | mây |
mɐː² | mɨə¹ | mưa |
sɒː³ | juə³ | gió |
kʰrʌm⁴ | ʂəm⁴ | sấm |
tʌt⁷ | tʌt⁷ | đất |
haːŋ¹ | haːŋ¹ | hang |
daːk⁷ | daːk⁷ | nước |
kʰrɔŋ¹ | ʂɔːŋ¹ | sông |
puŋ⁶ | - | vũng |
puːl² | vuːn² | bùn |
taː³ | δaː³ | đá |
cɒː³ | cɔː³ | chó |
pɔː² | voa² | bò |
rɔːŋ⁴ | ʂɔːŋ⁴ | ruộng |
bləːj¹ | ʐɨəj² | trời |
mat⁸ | mat⁸ | mắt |
muːl⁶ | muːn⁵⁶ | mũi |
kaː³ | kaː³ | cá |
kɒːn¹ | kɔːn¹ | con |
Cuối Chăm | Cuối Làng Lỡ | Việt |
---|---|---|
tiː² | tiː² | đi |
kɒː³ | kɔː³ | có |
kloːŋ⁴ | - | sống |
ceːt⁷ | ceːt⁷ | chết |
tɨŋ⁴ | tɨŋ⁴ | đứng |
ŋoːj² | ŋoːj² | ngồi |
ʔan¹ | - | ăn |
ɲoː⁴ | ɲɔː³ | uống |
ɲəː³ | ɲəː³ | nhớ |
ʔəː⁵ | ʔəː⁵⁶ | ở |
veːl² | viɛn² | về |
kac⁷ | kɛc⁷/kɛt⁷ | cắt |
pʌl¹ | pʌn¹ | bay |
Cuối Chăm | Cuối Làng Lỡ | Việt |
---|---|---|
puːj¹ | vuːj¹ | vui |
kʰluː² | ʂuː² | sâu |
naŋ³ | naŋ⁴ | nặng |
ɲɛːl³ | ɲɛːn⁴ | nhẹ |
duŋ³ | duːŋ³ | nóng |
klaŋ¹ | mɛːn⁴ | lạnh |
maːt⁷ | baːt⁷ | mát |
ʔʌm³ | ʔʌm³ | ấm |
Cuối Chăm | Cuối Làng Lỡ | Việt |
---|---|---|
klɒːŋ¹ | ʈawŋ¹ | (bên) trong |
kʰrəː² | ʂəː² | trước |
kʰraw¹ | - | sau |
khrɐː⁶ | - | giữa |
Thực đơn
Tiếng_Thổ_(Việt_Nam) Từ vựngLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Thổ_(Việt_Nam) http://hdl.handle.net/10524/52449 http://sealang.net/mk/vietic.htm http://glottolog.org/resource/languoid/id/cuoi1242 https://halshs.archives-ouvertes.fr/halshs-0112810...